Từ điển Thiều Chửu
蒟 - củ
① Củ nhược 蒟蒻 một thứ cỏ, rễ rất mềm, vứt vỏ đi, cho nước tro vào đun sôi năm sáu lượt, rót từng mảng như mỡ, dùng làm đồ ăn. ||② Củ tương 蒟醬 cây trầu không.

Từ điển Trần Văn Chánh
蒟 - củ
【蒟醬】củ tương [jư jiàng] (thực) Cây trầu không.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蒟 - củ
Củ tương 蒟醬: Một loại cây có hạt cây, thuộc giống Hồ tiêu.


蒟醬 - củ tương ||